Có 1 kết quả:

美術 mĩ thuật

1/1

mĩ thuật [mỹ thuật]

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sự tài giỏi khéo léo trong việc phô bày cái đẹp.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0